Characters remaining: 500/500
Translation

sểnh tay

Academic
Friendly

Từ "sểnh tay" trong tiếng Việt có nghĩakhi bạn lơi lỏng tay, không chú ý đến việc mình đang làm, dẫn đến sai sót hoặc sự cố. Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu tập trung trong công việc, dẫn đến kết quả không mong muốn.

Định nghĩa
  • Sểnh tay: Lơi tay ra, không để tâm chú ý.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mới sểnh tay một chút hỏng cả nồi xào." (Khi bạn không chú ý trong khi nấu ăn, có thể dẫn đến việc món ăn bị cháy hoặc hỏng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong khi lái xe, nếu sểnh tay một chút, có thể gây ra tai nạn." (Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập trung khi lái xe.)
    • "Sểnh tay trong công việc có thể khiến bạn mất điểm với sếp." (Nói về việc không chú ý trong công việc có thể ảnh hưởng đến uy tín cá nhân.)
Biến thể nghĩa khác
  • "Sểnh" có thể mang nghĩa là "lơi lỏng", "không chặt chẽ", "không nghiêm túc". dụ: "Sểnh lỏng quy trình làm việc có thể dẫn đến những sai sót lớn."
  • "Sểnh tay" thường được dùng trong ngữ cảnh công việc, sinh hoạt hàng ngày, nhưng không dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc như trong quân đội hay trong các buổi họp quan trọng.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lơi lỏng: Cũng có nghĩakhông chặt chẽ, không nghiêm túc trong công việc.
  • Phân tâm: Nghĩa là không tập trung vào việc mình đang làm.
  • Hớ hênh: Có thể sử dụng để chỉ sự thiếu chú ý, dẫn đến sai sót, nhưng thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "sểnh tay", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, vậy nên dùng trong những tình huống sự thiếu chú ý có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  1. đgt. Lơi tay ra, không để tâm chú ý: mới sểnh tay một chút hỏng cả nồi xào.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sểnh tay"